Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liền ï"
liền
kề
sát
gần
nối
kết
gắn
liên
thẳng
mạch
tiếp
liên tục
không ngừng
không gián đoạn
liên tiếp
đồng thời
song song
liên hoàn
liên kết
liên lạc