Từ đồng nghĩa với "liềng xiểng"

thua lỗ bại trận thua cuộc thất bại
khó khăn khốn khổ bị đánh bại suy sụp
sụp đổ bị tổn thất bị thiệt hại khó gượng
bế tắc khó khăn chồng chất mất mát khó khăn tài chính
khó khăn trong kinh doanh khó khăn trong cuộc sống khó khăn trong công việc khó khăn trong học tập