Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liều mình"
hy sinh
mạo hiểm
cứu giúp
đánh đổi
liều lĩnh
chấp nhận rủi ro
dám làm
tự nguyện
đối mặt
can đảm
dũng cảm
tử tế
quyết tâm
khó khăn
thử thách
bất chấp
đương đầu
dám chịu
tình nguyện
sẵn sàng