Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liển tù tỉ"
liền tù tì
liền mạch
không ngắt quãng
liên tục
mạch lạc
không dứt
không ngừng
kéo dài
đều đặn
thường xuyên
không bị gián đoạn
trôi chảy
nhịp nhàng
đồng bộ
không ngừng nghỉ
không bị cắt đứt
liên hoàn
không bị ngắt
thẳng tắp
một mạch