Từ đồng nghĩa với "liển tù tỉ"

liền tù tì liền mạch không ngắt quãng liên tục
mạch lạc không dứt không ngừng kéo dài
đều đặn thường xuyên không bị gián đoạn trôi chảy
nhịp nhàng đồng bộ không ngừng nghỉ không bị cắt đứt
liên hoàn không bị ngắt thẳng tắp một mạch