Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liễn"
liễn cơm
liễn 7 liễn
dải vải
dải giấy
tấm gỗ
câu đối
treo song song
đồ đựng
sành
sứ
miệng tròn
miệng rộng
nắp đậy
đồ dùng
bát
chén
hũ
thố
khay
bình