Từ đồng nghĩa với "liễn"

liễn cơm liễn 7 liễn dải vải dải giấy
tấm gỗ câu đối treo song song đồ đựng
sành sứ miệng tròn miệng rộng
nắp đậy đồ dùng bát chén
thố khay bình