Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liễu bổ"
bở
bổ
mềm
nhão
dẻo
mỏng
xốp
nhẹ
lỏng
hơi
dễ vỡ
dễ gãy
khô
cứng
cứng cáp
bền
chắc
dày
nặng
đặc