Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liệt"
liệt kê
liệt vào
xếp loại
phân loại
đánh giá
kê ra
đưa vào danh sách
liệt tên
điểm danh
nhập vào
tê liệt
bại liệt
chứng liệt
tê
sụp đổ
thất bại
không hoạt động
dừng lại
phá sản
suy sụp