Từ đồng nghĩa với "liệt"

liệt kê liệt vào xếp loại phân loại
đánh giá kê ra đưa vào danh sách liệt tên
điểm danh nhập vào tê liệt bại liệt
chứng liệt sụp đổ thất bại
không hoạt động dừng lại phá sản suy sụp