Từ đồng nghĩa với "liệt cứ"

liệt kê công bố trình bày nêu ra
đưa ra liệt ra tổng hợp ghi danh
liệt danh kê khai điểm danh tập hợp
sắp xếp phân loại chỉ định điểm mặt
liệt mục liệt số liệt kê danh sách liệt kê thông tin