Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liệt cử"
liệt kê
công bố
trình bày
nêu ra
đưa ra
liệt kê ra
kê khai
tổng hợp
tổng kết
gợi ý
điểm danh
chỉ ra
mô tả
phác thảo
liệt kê chi tiết
điểm mặt
liệt kê cụ thể
nêu tên
trình bày danh sách
điểm danh từng cái