Từ đồng nghĩa với "liệu xiêu"

ngả nghiêng lệch chực ngã sắp đổ
lung lay không vững bấp bênh khó đứng
không ổn định rung rinh dao động mất thăng bằng
chao đảo lảo đảo điêu đứng khó khăn
khủng hoảng thua lỗ bấp bênh tài chính suy sụp