Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liệu xiêu"
ngả nghiêng
lệch
chực ngã
sắp đổ
lung lay
không vững
bấp bênh
khó đứng
không ổn định
rung rinh
dao động
mất thăng bằng
chao đảo
lảo đảo
điêu đứng
khó khăn
khủng hoảng
thua lỗ
bấp bênh tài chính
suy sụp