Từ đồng nghĩa với "loà xoà"

rũ rượi xõa buông thả tỏa ra
dài lòa xòa lòa xòa rối
lộn xộn vương vãi lả lướt đổ xuống
tràn ra xõa xuống lả tả tán loạn
bồng bềnh lả lướt vương vấn lả lướt