Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lo liệu"
ngăn chặn
ngăn cản
chống lại
chống đỡ
chống trả
tránh
xua đuổi
đánh đầu
làm chệch hướng
lùi lại
phản đối
đề phòng
chuẩn bị
sắp xếp
quản lý
giải quyết
thực hiện
thao tác
can thiệp
đảm bảo