Từ đồng nghĩa với "lo tính"

lo lắng băn khoăn quan tâm lo lắng về
suy tính lo liệu tính toán dự đoán
chuẩn bị đề phòng trăn trở nghi ngờ
cân nhắc tính toán trước lo xa chăm sóc
chú ý để ý thận trọng cẩn thận