Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lo tính"
lo lắng
băn khoăn
quan tâm
lo lắng về
suy tính
lo liệu
tính toán
dự đoán
chuẩn bị
đề phòng
trăn trở
nghi ngờ
cân nhắc
tính toán trước
lo xa
chăm sóc
chú ý
để ý
thận trọng
cẩn thận