| nhìn về phía trước | dự đoán | dự báo | thấu thị |
| tầm nhìn trước | sự thấy trước | biết trước | cẩn thận |
| thận trọng | hình dung trước | suy nghĩ về tương lai | cái nhìn sâu sắc |
| sự nhìn xa trước | đầu ruồi | hiện tại | theo ý mình |
| suy nghĩ xa | đoán trước | nhìn xa trông rộng | chuẩn bị trước |