Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loang loãng"
sự pha loãng
sự làm loãng
sự làm phai
sự làm nhạt
pha chế
hỗn hợp
hỗn dịch
dung dịch
chất pha loãng
sự làm mất chất
suy yếu
suy giảm
cạn kiệt
làm mờ
làm mềm
sự làm giảm bớt
làm nhạt
làm loãng
giảm bớt
mờ nhạt