Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loang lổ"
loang lổ
không đều
bất thường
thất thường
chắp vá
vá víu
sơ sài
thay đổi
ngẫu nhiên
biến
lộn xộn
hỗn độn
vết bẩn
vết loang
màu sắc lòe loẹt
không đồng nhất
không đồng đều
rối rắm
lập dị
khó coi