Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loang toàng"
cẩu thả
luộm thuộm
bừa bãi
tuỳ tiện
lầy lội
bẩn thỉu
hỏng hóc
vụng về
khó chịu
thiếu chú ý
bất cẩn
lõng bõng
uỷ mị
gàn dở
loãng
ướt át
không có hệ thống
lung tung
bị bỏ mặc
tùy hứng