Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loay hoay"
lăn lộn
tập tễnh
xáo trộn
lắc lư
kéo lê
loay hoay
luồn lách
vật vờ
đi tới đi lui
lẩn quẩn
mò mẫm
lúng túng
chật vật
vật vã
đi lang thang
thử nghiệm
thăm dò
đi tìm
đi tìm kiếm
đi lại