Từ đồng nghĩa với "loay hoay"

lăn lộn tập tễnh xáo trộn lắc lư
kéo lê loay hoay luồn lách vật vờ
đi tới đi lui lẩn quẩn mò mẫm lúng túng
chật vật vật vã đi lang thang thử nghiệm
thăm dò đi tìm đi tìm kiếm đi lại