Từ đồng nghĩa với "loe loét"

loè loè loẹt lòe lòe loẹt
lòe loét lòe mắt lòe lỉnh lòe lòe
lòe lòi lòe lòi lòi lòe lòi lòi lòe lỉnh lỉnh
lòe lỉnh lỉnh lòe lỉnh lỉnh lòe lỉnh lỉnh lòe lỉnh lỉnh
lòe lỉnh lỉnh lòe lỉnh lỉnh lòe lỉnh lỉnh lòe lỉnh lỉnh