Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"logic ôjíc"
lý luận
hợp lý
hợp thức
chặt chẽ
có lý
suy luận
trật tự
có hệ thống
tư duy
nguyên tắc
quy luật
tính logic
tính hợp lý
sự liên kết
sự liên quan
tính chặt chẽ
sự nhất quán
cách thức
cách suy nghĩ
sự phân tích