Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loi nhơi"
chen chúc
nhoi lên
đùn đẩy
dồn lại
xô đẩy
lộn xộn
vây quanh
quây quần
tụ tập
hội tụ
tập trung
đông đúc
chen lấn
xúm lại
kích thích
gây rối
lộn xộn
đi lại
đi tới
đi ra