Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lolót"
hối lộ
chạy chọt
chạy việc
lo lót
đi cửa sau
xin xỏ
can thiệp
thuyết phục
đi đêm
mua chuộc
đi nhờ
lobby
đi xin
đi tìm
tìm cách
thao túng
gian lận
lén lút
điều đình
thỏa thuận