Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lon ton"
phần tư
hạt
phôi
bang
góc
chia thành tổng
tổng
phần
bộ phận
sự chia nhỏ
mảnh
khúc
đoạn
mô
mảnh ghép
tầng
mô hình
đơn vị
phân đoạn
cụm