Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"long lanh"
lấp lánh
sáng
chói lọi
rực rỡ
vẻ rực rỡ
lòe loẹt
kim tuyến
vẻ tráng lệ
độ sáng
ánh sáng
ánh
chói
long lánh
lóng lánh
sáng chói
lấp lánh ánh
sáng lấp lánh
lấp lánh rực rỡ
lấp lánh lòe loẹt
lấp lánh long lanh
lấp lánh huyền ảo