Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"long lỏng"
chất lỏng
dạng lỏng
thể lỏng
hóa lỏng
có thể hóa lỏng
lỏng
nước
dịch
tan
hòa tan
tan chảy
mịn
trôi chảy
dễ chảy
ẩm ướt
ướt
chảy nước
bán lỏng
hay thay đổi
không vững
âm nước