Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"long mạch"
long mạch
mạch đất
đường vòng
đường dài
kênh dẫn
mạch vòng
mạch nước
mạch sống
mạch huyết
mạch ngầm
mạch chính
mạch phụ
mạch lạc
mạch dẫn
mạch nguồn
mạch chảy
mạch địa
mạch phong thủy
mạch sinh khí
mạch tài lộc