Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"long nhong"
kéo dài
dài dòng
buồn phiền
buồn
chậm
chậm trễ
mong mỏi
nóng lòng
thèm muốn
lâu dài
ước mong
long nhong
dài
thuôn dài
mở rộng
tiếp tục
đã lâu
buồn rầu
lâu
dọc