Từ đồng nghĩa với "long nhong"

kéo dài dài dòng buồn phiền buồn
chậm chậm trễ mong mỏi nóng lòng
thèm muốn lâu dài ước mong long nhong
dài thuôn dài mở rộng tiếp tục
đã lâu buồn rầu lâu dọc