Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"long đợ hoặc"
long
đứt
gãy
rời
lỏng
xuống cấp
hỏng
mòn
suy yếu
bong
lỏng lẻo
tháo rời
bị tách
bị rời
bị lỏng
không còn chặt
xuống dốc
bị hư
bị nứt
bị rạn