Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loà xoả"
xòa
rũ
buông
tỏa
vương
dải
trải
phất
lả lướt
lả
lòa
lòa xòa
xõa
đổ
thả
vung
vẫy
vươn
lồng
tung