Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loá"
loá mắt
chói
sáng loá
mờ mắt
rối loạn thị giác
choáng ngợp
lóa
lóa mắt
lấp lánh
tỏa sáng
sáng chói
lấp lánh
mê hoặc
huyền ảo
mê mẩn
cám dỗ
hấp dẫn
quyến rũ
đầy sức sống
sáng rực