Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loán"
khốn nạn
tồi tệ
đáng khinh
kém chất lượng
nghèo nàn
hạng hai
khủng khiếp
ghê gớm
thối nát
kinh khủng
tệ hại
xấu xa
bất hạnh
thảm hại
đê tiện
kém cỏi
tồi tệ
khổ sở
bần cùng
thảm thương