Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loã lố"
trần trụi
khỏa thân
hở hang
lộ liễu
khoe khoang
bỏng mắt
mát mẻ
hở bạo
khiêu gợi
lộ diện
lộ ra
khoác lác
phô bày
để lộ
mát mẻ
hở hang
lộ liễu
trần trụi
khoe khoang
bỏng mắt