Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loã lồ"
trần trụi
khỏa thân
hở hang
khỏa
trần
lộ liễu
hở
bỏng mắt
khiêu gợi
mát mẻ
cởi mở
khoáng đạt
tự do
bất cần
không che đậy
không kín đáo
mát mẻ
thả rông
không trang phục
không mặc