Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loăn xoăn"
quăn
xoăn
uốn
xoắn
cuộn lại
cuộn tròn
gấp khúc
lượn
vòng
bện
tết
nếp
gợn sóng
gấp
vặn
quấn
đan
xếp
bó
tạo hình