Từ đồng nghĩa với "loạn ngôn"

sự lộn xộn sự rối loạn sự hỗn loạn sự vô tổ chức
tình trạng hỗn loạn sự xáo trộn mất trật tự nhầm lẫn
sự bất thường nói bừa nói càn nói lung tung
nói nhảm nói xằng nói dối nói huyên thuyên
nói lảm nhảm nói tầm bậy nói bậy nói không có căn cứ