Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loạn ngôn"
sự lộn xộn
sự rối loạn
sự hỗn loạn
sự vô tổ chức
tình trạng hỗn loạn
sự xáo trộn
mất trật tự
nhầm lẫn
sự bất thường
nói bừa
nói càn
nói lung tung
nói nhảm
nói xằng
nói dối
nói huyên thuyên
nói lảm nhảm
nói tầm bậy
nói bậy
nói không có căn cứ