Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loạn đả"
bạo loạn
nổi loạn
cuộc bạo loạn
cuộc nổi loạn
biến loạn
xung đột
náo động
sự náo loạn
hỗn loạn
bạo động
gây hỗn loạn
sự lộn xộn
quấy phá ầm ĩ
rắc rối
dấy loạn
tình trạng hỗn loạn
xáo trộn
sự hỗn loạn
làm náo loạn
cuộc dấy loạn