Từ đồng nghĩa với "loạn đả"

bạo loạn nổi loạn cuộc bạo loạn cuộc nổi loạn
biến loạn xung đột náo động sự náo loạn
hỗn loạn bạo động gây hỗn loạn sự lộn xộn
quấy phá ầm ĩ rắc rối dấy loạn tình trạng hỗn loạn
xáo trộn sự hỗn loạn làm náo loạn cuộc dấy loạn