Từ đồng nghĩa với "loạng choạng"

lảo đảo chao đảo chùn bước đi lảo đảo
loạng choạng choáng váng sự lảo đảo sự quay cuồng
quay cuồng chóng mặt ngã ngửa đi không vững
đi đứng không vững không giữ thăng bằng đi nghiêng ngả đi loạng choạng
điệu vũ quay sự loạng choạng điệu nhảy loạng choạng đi không vững vàng