Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loạt"
chuỗi
dãy
xê-ri
tập hợp
nhóm
đợt
loạt phim
hàng loạt
kế tiếp
trình tự
luân phiên
mảng
lô
danh sách
xuất bản nối tiếp
chương trình
vệt
cấp số
sắp xếp
đơn hàng