Từ đồng nghĩa với "loả toả"

bừa bãi tán loạn rải rác tung tóe
vương vãi lộn xộn không gọn gàng lả tả
bay bổng tán xạ loạn xạ phân tán
đổ nát vô tổ chức không đều lả lướt
tán xương tán loạn lả tả tung tăng