Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"loả toả"
bừa bãi
tán loạn
rải rác
tung tóe
vương vãi
lộn xộn
không gọn gàng
lả tả
bay bổng
tán xạ
loạn xạ
phân tán
đổ nát
vô tổ chức
không đều
lả lướt
tán xương
tán loạn
lả tả
tung tăng