Từ đồng nghĩa với "lu"

ỉu mềm nhão ẩm
uể oải buồn bã chán nản trầm lặng
không vui thiu héo tê liệt
mệt mỏi u ám khô khan lặng lẽ
tẻ nhạt không hăng hái mờ nhạt lặng im