Từ đồng nghĩa với "lu quýu"

luýnh quýnh lúng túng bối rối khó xử
lơ ngơ ngơ ngác mơ hồ lấp lửng
không rõ ràng lộn xộn rối rắm khó hiểu
mập mờ lúng búng lúng búng vụng về
khó khăn khó nhọc khó khăn trong giao tiếp khó khăn trong suy nghĩ