Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lu ríu"
líu ríu
nhí nhảnh
lít nhít
lít kít
lít nhít
lèo nhèo
lèo nhí
lít nhít
xôn xao
rì rào
lả lướt
nhỏ nhẹ
nhỏ xíu
dí dỏm
dí dỏm
vui vẻ
hồn nhiên
nhí nhảnh
vui tươi
nhẹ nhàng