Từ đồng nghĩa với "lu ríu"

líu ríu nhí nhảnh lít nhít lít kít
lít nhít lèo nhèo lèo nhí lít nhít
xôn xao rì rào lả lướt nhỏ nhẹ
nhỏ xíu dí dỏm dí dỏm vui vẻ
hồn nhiên nhí nhảnh vui tươi nhẹ nhàng