Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lu thông"
thông suốt
thông qua
truyền tải
vận chuyển
di chuyển
lưu thông
lưu chuyển
phân phối
giao thông
kết nối
liên kết
truyền thông
thông tin
đi lại
đi chuyển
chuyển động
chuyển giao
thông hành
thông thương
thông đạt