Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lua"
lòa
bát
nấu
đun
hâm
nướng
chiên
xào
luộc
hấp
trộn
khuấy
pha
chế biến
thêm
rắc
đổ
bỏ
dồn
gói