Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lui lủi"
sự ẩn dật
lui lại
rút lui
tháo lui
lệnh rút lui
quay lại
ngược dòng
thoái
lùi
trù chân
sơ tán
nơi trốn tránh
sự rút quân
lui binh
lẹm
trợt ra sau
trốn tránh
ẩn náu
lẩn trốn
đi lùi
lui về