Từ đồng nghĩa với "lui lủi"

sự ẩn dật lui lại rút lui tháo lui
lệnh rút lui quay lại ngược dòng thoái
lùi trù chân sơ tán nơi trốn tránh
sự rút quân lui binh lẹm trợt ra sau
trốn tránh ẩn náu lẩn trốn đi lùi
lui về