Từ đồng nghĩa với "lui tới"

tới lui hay lui tới lai vãng thường xuyên
liên tục không ngừng lặp lại tái diễn
định kỳ ngắt quãng thăm hỏi ghé thăm
đến chơi thăm viếng thăm nom đến thăm
thường xuyên lui tới thăm thú đến ở đến lui