Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lui tới"
tới lui
hay lui tới
lai vãng
thường xuyên
liên tục
không ngừng
lặp lại
tái diễn
định kỳ
ngắt quãng
thăm hỏi
ghé thăm
đến chơi
thăm viếng
thăm nom
đến thăm
thường xuyên lui tới
thăm thú
đến ở
đến lui