Từ đồng nghĩa với "lung"

khổ ải bó buộc giam cầm tù túng
đau khổ bức bách ngột ngạt khó khăn
tuyệt vọng mệt mỏi bất lực chật chội
túng quẫn đè nén căng thẳng khó thở
hạn chế bế tắc tổn thương suy nhược