Từ đồng nghĩa với "lung lạc"

lơ đễnh vẩn vơ mê sảng lạc lõng
lang thang du mục phiêu bạt sự lơ đễnh
sự lạc hướng thất thường không ổn định không mạch lạc
nay đây mai đó sự đi lang thang quanh co đi bộ đường dài
sự chệch hướng không định cư đi lang thang lạc hướng