Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lung đoạn"
khống chế
thao túng
kiểm soát
độc quyền
lũng đoạn
thống trị
chi phối
quản lý
điều khiển
lợi dụng
gây rối
phá hoại
gian lận
lừa đảo
bóc lột
xâm phạm
lạm dụng
điều hành
tác động
can thiệp