Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"luyến tiếc"
hoài niệm
hồi tưởng
nỗi luyến tiếc quá khứ
sự hoài niệm
sự hoài cổ
nỗi nhớ
nỗi nhớ nhà
bâng khuâng
kỷ niệm khó phai
tình cảm
lòng nhớ quê hương
hoài cổ
hối hận
khát vọng
quê hương
khao khát
nỗi nhớ quê hương
nỗi nhớ nhung
nỗi buồn
nỗi trăn trở